Thứ Sáu, 28 tháng 3, 2025

Compensation là gì? Các loại Compensation thường gặp

 Compensation là một khái niệm thường được sử dụng trong quản lý và quản trị nhân sự. Vậy compensation là gì? Các loại compensation trong quản trị nhân sự. Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu nhé.

1. Compensation là gì?

Compensation là tổng số tiền mà một nhân viên nhận được khi làm việc bao gồm tiền lương cơ bản, chẳng hạn như tiền lương theo giờ và tiền lương hàng năm. Nó cũng bao gồm các giá trị lợi ích như kế hoạch bảo hiểm, hỗ trợ học phí và tiền thưởng. Đó là tổng số tiền mà người sử dụng lao động trả cho bạn để làm việc cho họ bao gồm tiền mặt và các ưu đãi khác.

2. Các loại Compensation thường thấy trong nhân sự

Dưới đây, Blognhansu sẽ “bật mí” cho bạn 7 loại Compensation thường thấy trong nhân sự.

2.1 Quyền lợi

Đây là một phần quan trọng của Compensation. Những lợi ích có thể khác nhau tùy thuộc vào công ty bạn, những quyền lợi phổ biến bao gồm: lương hưu, lương nghỉ phép, lương nghỉ phép dài hạn, lương tăng ca.

2.2 Tiền thưởng 

Tiền thưởng là một loại Compensation mà chủ lao động của bạn có thể cung cấp tiền thưởng cho hiệu suất làm việc. 

2.3 Hoa hồng

Tiền hoa hồng là một hình thức Compensation trong đó nhân viên kiếm được tiền dựa trên những gì họ bán hoặc sản xuất. Điều này phổ biến hơn trong một số ngành nhất định, chẳng hạn như bán hàng, địa ốc, tuyển dụng...

Nếu được trả hoa hồng có nghĩa là bạn kiếm được một số tiền nhất định dựa trên doanh số hoặc sản lượng bán ra.

2.4 Tiền tips 

Trong một số lĩnh vực, bạn có thể kiếm thêm thu nhập dưới dạng tiền boa hay tiền tips. Điều này phổ biến hơn trong các ngành khách sạn và dịch vụ.

2.5 Lương làm thêm giờ

Nếu bạn kiếm được tiền lương theo giờ, bạn có thể kiếm thêm thu nhập dưới dạng tiền lương làm thêm giờ. Trong một số ngành như xây dựng, bán lẻ, an ninh thì chính phủ quy định thời điểm người sử dụng lao động phải trả tiền làm thêm giờ. Thông thường, đây là khi một nhân viên làm việc vào ngày nghỉ hoặc làm việc nhiều hơn lịch trình đã xác định của họ.

2.6 Quyền lựa chọn cổ phiếu

Một số doanh nghiệp có thể trả Compensation dưới dạng quyền chọn mua cổ phiếu, nghĩa là họ cho phép nhân viên của mình mua cổ phiếu của công ty với mức chiết khấu ưu đãi. Nếu nhà tuyển dụng của bạn đưa ra các lựa chọn về cổ phiếu, hãy cân nhắc xem xét hợp đồng một cách cẩn thận để xác định xem có giá trị như thế nào đối với bạn. Cá yếu tố Compensation bao gồm kỳ vọng cổ phiếu sẽ tăng bao nhiêu và khi nào bạn có thể bán chúng.

2.7 Quyền chọn chia sẻ lợi nhuận

Quyền này sử dụng trong các trường hợp này, một nhân viên nhận được một tỷ lệ nhất định dựa trên thu nhập tài chính của công ty trong khoảng thời gian đó. 

Lời kết,

Trên đây, Blognhansu đã cho các bạn biết về Compensation là gì cũng như các loại Compensation trong nhân sự. Mong rằng khi ứng tuyển vào bất kỳ công ty nào, hãy nghiên cứu kỹ lưỡng về các gói Compensation để có sự lựa chọn đúng đắn nhất và đảm bảo các quyền lợi lao động cơ bản của bản thân.


Kỹ năng quản trị của nhà lãnh đạo

  Một nhà quản trị tốt cần trang bị những kỹ năng quản trị nào? Trong bài viết này, cùng tìm hiểu kỹ năng quản trị là gì và các kỹ năng cần có nhé! 

1. Kỹ năng quản trị là gì? 

"Kỹ năng quản trị, trong tiếng Anh là Administrative Skills, là những khả năng ứng dụng từ lý thuyết sang thực tiễn nhằm đạt được mục tiêu đặt ra. Tùy theo các cấp quản trị thì yêu cầu, đòi hỏi và mức độ ưu tiên với các kỹ năng quản trị là khác nhau."

2. Các kỹ năng quản trị mà nhà lãnh đạo nên có 

2.1 Kỹ năng nhận thức chiến lược 

Đầu tiên, kỹ năng nhận thức chiến lược đó là khả năng phân tích, nhạy cảm trong dự báo về cơ hội và đe dọa trong môi trường kinh doanh. Mục đích đó là xây dựng chiến lược kinh doanh sát với thực tiễn sẽ xảy ra với sự tận dụng tối đa các cơ hội và hạn chế đến mức tối thiểu các đe dọa đối với tổ chức. 

2.2 Kỹ năng lập kế hoạch 

Kỹ năng quản trị cực kỳ quan trọng để trở thành nhà quản trị tài giỏi là lập kế hoạch. Nên bạn có thể tham gia hoặc không tham gia trực tiếp vào việc soạn thảo chính sách và chiến lược của tổ chức. VDo đó, nhà quản trị cần đưa ra mục tiêu cho cấp dưới và yêu cầu họ chịu trách nhiệm để đáp ứng mục tiêu đó.

2.3 Kỹ năng kỹ thuật 

Kỹ năng kỹ thuật là những hiểu biết về thực hành theo quy trình ở một lĩnh vực chuyên môn cụ thể nào đó. Chẳng hạn, đó là kỹ năng tổ chức lao động khoa học, kỹ năng hoạch định chiến lược, kỹ năng tổ chức hoạt động marketing …

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo một số kỹ năng khác như tổ chức, lãnh đạo, phối hợp và hợp tác, chỉ đạo và giám sát, lắng nghe và thấu hiểu, ... 

KRA là gì? Xây dựng KRA trong doanh nghiệp

 Nếu như quan tâm tới việc xây dựng KPI cho doanh nghiệp thì chắc hẳn bạn phải nghe tới - KRA - khái niệm quan trọng trong quản trị hiệu suất. Vậy KRA là gì? Các bước xây dựng KRA như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. KRA là gì?

KRA (Key Result Area) là một thuật ngữ được sử dụng trong quản lý hiệu suất và đánh giá kết quả trong tổ chức, phòng ban, đội nhóm hoặc một cá nhân. Nó đề cập đến những lĩnh vực quan trọng và kết quả chính mà một người hoặc một tổ chức cần tập trung để đạt được thành công.

KRA có thể liên quan trực tiếp đến sứ mệnh, mục tiêu và chiến lược của mọi người trong tổ chức. Nó tạo ra khung cơ bản để định hướng và tập trung nỗ lực cũng như tài nguyên của mọi người trong tổ chức.

KRA và KPI liên quan chặt chẽ tới nhau, KRA là xác định lĩnh vực mục tiêu, trong khi KPI đo lường sự thành công và tiến độ đạt được trong từng KRA.

2. Các bước xây dựng KRA tại doanh nghiệp

2.1 Bước 1: Đánh giá cách hoạt động của từng vị trí 

Để xây dựng KRA hãy kiểm tra vai trò nhiệm vụ của bạn và viết ra. Đánh giá công việc và hoạt động của từng vị trí giúp xác định nhiệm vụ và mục tiêu cụ thể cần đạt được. Bạn có thể thực hiện thông qua việc phân tích công việc, thảo luận với các chuyên gia trong lĩnh vực, tìm hiểu về quy trình hiện tại của tổ chức.

2.2 Bước 2: Thảo luận với các cấp quản lý có liên quan

Sau khi đánh giá công việc, bạn nên thảo luận với trưởng nhóm hoặc sếp trực tiếp quản lý bạn để trao đổi KRA mà bạn phải làm hoặc cần đạt được. Việc này tạo ra cơ hội để đồng bộ hóa thông tin, hiểu rõ ràng kỳ vọng và xác định các phạm vi hoạt động cụ thể. Ngoài ra nên trao đổi các KRA phải làm với nhóm để đạt được sự thống nhất giữa các cấp với nhau và hướng tới mục tiêu chung.

2.3 Bước 3: Vạch ra mục tiêu chi tiết và cụ thể cho công việc

Dựa vào bước 2, bạn có thể phác thảo các nhiệm vụ cụ thể, quan trọng mà bạn thực hiện, chịu trách nhiệm và đánh giá xem có phù hợp hay không hay có thể phù hợp với vai trò khác. Mục tiêu là đảm bảo bạn hiểu rõ công việc và nhiệm vụ của mình là gì và có phù hợp với vai trò của bạn không. 

2.4 Bước 4: Xác định KRA

Dựa vào các bước nêu trên xác định KRA cho từng vị trí, là những lĩnh vực chính và mục tiêu vị trí đó tập trung vào. Đây là những mục tiêu quan trọng mà mục tiêu vị trí đó cần tập trung vào và có ảnh hưởng lớn đến thành công của tổng thể của cá nhân hoặc bộ phận. KRA cần xác định rõ ràng và cụ thể đảm bảo sự đóng góp trực tiếp cho tổ chức.

2.5 Bước 5: Viết KRA thành các văn bản

Văn bản KRA nên được soạn thảo một cách chính xác và chính thống, để tất cả các bên liên quan đồng ý với các KRA đã vạch ra và ký vào tài liệu để biến nó thành chính thức.

2.6 Bước 6: Xem xét và cập nhật KRA thường xuyên

KRA không phải công cụ tĩnh mà nó cần được xem xét và cập nhật thường xuyên. Hãy xem xét KRA định kỳ để đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả của chúng, cập nhật khi cần thiết để đáp ứng các yêu cầu và mục tiêu mới.

Lời kết,

Có thể nói KRA là một trong những chỉ số quan trọng trong doanh nghiệp hiện nay để đánh giá kết quả và hiệu quả công việc dựa trên những kết quả chủ yếu trên mỗi đầu mục mà nhân viên cần thực hiện. Mong rằng bạn đã hiểu rõ được KRA là gì và áp dụng được KRA trong doanh nghiệp của bạn nhé.

Vai trò của Learning - Development trong doanh nghiệp

 Học tập và phát triển luôn là điều mong muốn của mỗi người. Do đó, L&D là một phần không thể thiếu trong quản trị nhân sự. Với những biến động của môi trường bên trong và bên ngoài doanh nghiệp, vai trò của L&D lại càng được khẳng định.

1. L&D là gì trong doanh nghiệp?

L&D là viết tắt của Learning and Development (học tập và phát triển). Có thể nói, L&D là chức năng quan trọng nhất của bộ phận nhân sự. Vậy nên, tại nhiều công ty, chức năng này được phân bổ cho bộ phận/phòng ban chuyên biệt - bộ phận L&D với lộ trình công việc cụ thể.

2. Vai trò chiến lược của L&D bạn nên biết

2.1 Thu hút và giữ chân người tài

Trong thời đại ngày nay, nhu cầu về sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của người lao động ngày một tăng cao. Đó là nguyên nhân học tập và phát triển là một trong số các tiêu chí hàng đầu để gia nhập và gắn bó lâu dài với tổ chức.

2.2 Gắn kết và tạo động lực cho nhân viên

Một cách để tạo động lực cho nhân viên là cung cấp cho họ cơ hội học hỏi và phát triển năng lực. Bạn cũng biết, học tập luôn là nhu cầu tất yếu, góp phần mang lại hạnh phúc cho cá nhân và thúc đẩy sự phát triển của tổ chức.

2.3 Xây dựng nền văn hóa dựa trên giá trị thống nhất

Công tác L&D là vô cùng quan trọng với các công ty hoạt động trên nhiều quốc gia. Khi lực lượng lao động ở những công ty ngày càng trở nên phân tán trên toàn cầu, L&D giúp xây dựng văn hóa dựa trên giá trị và ý thức cộng đồng một cách thống nhất.

2.4 Nâng cao năng lực con người

Vốn nhân lực đòi hỏi sự đầu tư liên tục vào L&D để duy trì giá trị. Khi kiến thức ngày càng trở nên lỗi thời hay bị “lãng quên” sẽ khiến giá trị của nguồn vốn con người giảm xuống. Do đó, nhân sự cần được bổ sung những kiến thức mới.

2.5 Tạo dựng thương hiệu nhà tuyển dụng

Thương hiệu là một trong những tài sản quan trọng và truyền tải rất nhiều thông điệp về sự thành công của doanh nghiệp trên thị trường. Phải kể tới sức mạnh tài chính, vị trí trong ngành cũng như các sản phẩm và dịch vụ. Đầu tư vào L&D giúp nâng cao thương hiệu và nâng cao danh tiếng của công ty.

Trên đây là vai trò của L&D trong doanh nghiệp mà bạn nên biết. L&D không chỉ giúp thu hút và giữ chân người tài, gắn kết và tạo động lực cho nhân viên mà còn tạo dựng thương hiệu nhà tuyển dụng. Đồng thời, xây dựng nền văn hóa dựa trên giá trị thống nhất và nâng cao năng lực con người.

Gantt là gì? 4 bước lập biểu đồ Gantt

  Biểu đồ Gantt Chart được các công ty ứng dụng rất nhiều trong việc lập kế hoạch, đưa ra cái nhìn trực quan về việc quản lý dự án và quản lý tiến độ hiệu quả công việc. Vậy biểu đồ Gantt là gì? Cách lập biểu đồ Gantt như thế nào để hiệu quả. Bài viết dưới đây của Blognhansu sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Gantt nhé.

1. Biểu đồ Gantt là gì?

Biểu đồ Gantt (Gantt Chart) là biểu đồ để trình bày các nhiệm vụ, sự kiện theo thời gian một cách trực quan gồm các danh sách các công việc cần thực hiện và thanh mô tả của công việc đó. Biểu đồ Gantt hiển thị các thanh ngang có độ dài khác nhau thể hiện thời gian của mỗi nhiệm vụ trong dự án, gồm thời lượng như ngày bắt đầu và ngày kết thúc.

Biểu đồ Gantt được thiết kế với 2 trục:

  • Trục hoành (trục ngang): thể hiện mốc thời gian hoàn thành công việc.
  • Trục tung (trục dọc): minh họa các đầu mục công việc.

Điều này giúp người quản lý và các thành viên trong nhóm có cái nhìn tổng quan hơn về lịch trình dự án, thời gian hoàn thành, các mối quan hệ và sự phụ thuộc giữa các hoạt động khác nhau, giai đoạn dự án. Nó giúp quản lý tài nguyên cũng như theo dõi tiến độ để đưa ra các điều chỉnh cần thiết để đảm bảo dự án được hoàn thành đúng hạn.

2. Các bước lập biểu đồ Gantt 

Trong phần dưới đây, Blognhansu sẽ bật mí cho bạn 4 bước để lập biểu đồ Gantt đơn giản và hiệu quả. 

Biểu đồ Gantt có thể được tạo qua các phần mềm quản lý dự án hoặc bảng tính như Microsoft Excel hoặc Google Sheet.

2.1 Bước 1: Xác định đầu mục công việc quan trọng

Trước tiên, bạn cần liệt kê hết tất cả các đầu công việc của dự án cũng như các mục tiêu mà dự án cần đạt được. Tiếp đến, bạn cần đặt tên cho dự án và xác định được thời gian sớm nhất để bắt đầu dự án và thời gian ước lượng để thực hiện dự án đó.

2.2 Bước 2: Xác định mối quan hệ giữa các công việc

Ở bước này, bạn cần xác định được mối quan hệ giữa các công việc với nhau, đây cũng được xem là điểm mạnh của biểu đồ này để thể hiện được mối tương quan giữa các đầu mục công việc, xác định được công việc nào cần thực hiện theo trình tự trước sau, công việc nào có thể thực hiện song song.

Công việc “tuần tự” hay còn gọi là “tuyến tính”: Những công việc phải được thực hiện và hoàn thành trước thì mới tiếp tục được công việc tiếp theo.

Công việc “song song”: Những công việc được thực hiện và hoàn thành cùng lúc với nhau. Một dự án, càng có nhiều đầu mục công việc song song thì thời gian thực hiện càng được rút ngắn.

Biểu đồ Gantt thường có 3 mối liên hệ phổ biến:

  • Start to Start (SS): Công việc SS bắt đầu cho đến khi công việc trước đó bắt đầu.
  • Finish to Finish (FF): Công việc FF kết thúc sau khi công việc trước đó kết thúc.
  • Finish to Start (FS): Công việc FS bắt đầu sau khi công việc trước đó liên quan kết thúc.

Bước 3: Biểu diễn lên biểu đồ Gantt 

Khi đã thu thập đầy đủ dữ liệu cần thiết, bạn sẽ tiến hành vẽ biểu đồ Gantt. Bạn có thể vẽ tay hoặc sử dụng các công cụ, phần mềm chuyên nghiệp hỗ trợ quản lý khác như Base Wework, Zoho Projects, Gantt Canva,...giúp cho phép bạn truy cập vào dữ liệu mọi nơi, thuận tiện cho việc thảo luận, báo cáo dự án.

Bước 4: Cập nhật tiến độ dự án

Dự án sẽ được di chuyển theo biểu đồ trục tung thể hiện các công việc đang có tiến triển.

Nhưng trong quá trình triển khai thực tế, dự án sẽ có nhiều yếu tố tác động. Do đó, bạn cần thường xuyên theo dõi, cập nhật để không làm chậm trễ tiến độ dự án. Điều này sẽ giúp nhà quản lý dự án cập nhật đầy đủ thông tin một cách rõ ràng và có kế hoạch cho các thành viên và đối tác.

Lời kết: Bài viết trên đây đã giúp người đọc hiểu được biểu đồ Gantt là gì và các bước tạo biểu đồ Gantt hiệu quả. Mong rằng biểu đồ này sẽ giúp ích cho bạn trong việc quản lý dự án một cách có kế hoạch và rõ ràng cho các bên.

Kỹ năng giao tiếp là gì? 6 hình thức giao tiếp phổ biến

   Kỹ năng giao tiếp là một trong những kỹ năng vô cùng quan trọng mà ai cũng cần có và trong bất cứ doanh nghiệp nào cũng muốn tuyển những người có giao tiếp tốt. Vậy theo bạn kỹ năng giao tiếp là gì và các hình thức giao tiếp. Blognhansu sẽ giúp bạn giải đáp điều đó nhé.

1. Kỹ năng giao tiếp là gì?

Kỹ năng giao tiếp là khả năng của một người trong việc ứng xử và truyền đạt ý kiến, thông tin một cách rõ ràng, dễ hiểu đến người khác. Thông qua ngôn ngữ, cử chỉ, giọng điệu và biểu cảm khuôn mặt để tạo ra những sự tương tác và truyền tải thông điệp và lắng nghe, phản hồi để đạt được mục tiêu trong giao tiếp. Điều này giúp chúng ta xây dựng mối quan hệ xã hội, làm việc nhóm cũng như thể hiện sự chuyên nghiệp trong môi trường làm việc.

Kỹ năng giao tiếp còn bao gồm nhiều yếu tố:

  • Ngôn ngữ: Sử dụng các từ ngữ, ngữ điệu, ngữ khí phù hợp để truyền đạt ý kiến một cách dễ hiểu và lôi cuốn người nghe.
  • Lắng nghe: Khả năng lắng nghe, đồng cảm để tăng sự hiểu biết bà tạo sự đồng thuận giữa 2 bên với nhau.
  • Góc nhìn: Đưa ra quan điểm và lập luận một cách logic, thuyết phục được người khác chấp nhận hoặc hiểu và chia sẻ quan điểm đó.
  • Giao tiếp phi ngôn ngữ: Gồm các cử chỉ, ngôn ngữ cơ thể,....và biết đọc dấu hiệu phi ngôn ngữ của người khác.
  • Giải quyết xung đột: Duy trì mối quan hệ với người khác.
  • Tự tin: Khi trình bày ý kiến và ý tưởng, bạn không sợ trình bày quan điểm của mình và có khả năng nói chuyện trước đám đông.
  • Kiên nhẫn: Phải có sự thấu hiểu và kiên nhẫn khi người khác có thể không hiểu hoặc đồng ý ngay lập tức.
  • Tương tác xã hội: Tạo mối quan hệ tốt đẹp và tương tác với đồng nghiệp bạn bè cũng như cộng đồng xung quanh.

2. Các hình thức trong giao tiếp

2.1 Giao tiếp bằng lời nói

Đây là hình thức được mọi người sử dụng phổ biến nhất. Một vài ví dụ bằng lời nói:

  • Thảo luận trong cuộc họp nhóm.
  • Đưa ra những ý kiến của mình trong buổi họp.
  • Truyền đạt thông tin trong buổi thuyết trình.
  • Trao đổi ý kiến và ý trong cuộc trò chuyện nhóm.

2.2 Giao tiếp bằng văn bản

Hình thức này thường được giao tiếp bằng email, tin nhắn, ghi chú, báo cáo, tài liệu,...

  • Gửi email để trao đổi thông tin và yêu cầu. 
  • Gửi tin nhắn để thông báo và thảo luận.
  • Viết báo cáo hoặc tài liệu để chia sẻ thông tin chi tiết.

2.3 Giao tiếp bằng hình ảnh 

Gồm việc giao tiếp bằng bản đồ, hình ảnh, tranh ảnh, biểu đồ,...

  • Sử dụng biểu đồ để trình bày dữ liệu và số liệu.
  • Sử dụng hình ảnh hoặc tranh ảnh để minh họa ý tưởng và khái niệm.
  • Sử dụng bản đồ để mô tả sự phân bổ địa lý hay quy trình.

2.4 Giao tiếp bằng hành động

Sử dụng giao tiếp thông qua ngôn ngữ cơ thể như cử chỉ, biểu hiện khuôn mặt, thái độ, phong cách ăn mặc,...

  • Sử dụng cử chỉ và biểu hiện để truyền đạt ý kiến và tình cảm.
  • Sử dụng ngôn ngữ cơ thể để thể hiện thái độ và ra quyết định.
  • Phong cách ăn mặc để truyền đạt văn hóa và tính cách cá nhân.

2.5 Giao tiếp bằng phương tiện truyền thông

Giao tiếp bằng truyền hình, radio, báo chí,...hoặc các phương tiện truyền thông khác.

  • Tham gia phỏng vấn trên truyền hình hoặc radio.
  • Đọc và viết bài báo cho các phương tiện truyền thông.
  • Sử dụng các kênh truyền thông xã hội để giao tiếp và chia sẻ thông tin.

2.6 Giao tiếp bằng trực quan

Thông qua âm nhạc, biểu đồ, ký hiệu,..

  • Sử dụng âm nhạc để truyền đạt cảm xúc và ý nghĩa.
  • Sử dụng biểu đồ, ký hiệu để đưa ra thông tin một cách dễ hiểu.
  • Sử dụng các phương tiện truyền thông: video, phim,...để truyền tải thông điệp một cách sinh động.

Lời kết: Mong rằng bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu được kỹ năng giao tiếp là gì và 6 hình thức phổ biến trong giao tiếp. Kỹ năng là giao tiếp là điều tất yếu và quan trọng trong việc truyền đạt ý kiến, tạo sự hiểu biết và nâng cao tính tương tác trong môi trường làm việc và xã hội.


Học thuyết XYZ là gì? Áp dụng như thế nào trong quản trị nhân sự?

 Quản trị nhân sự luôn là vấn đề nan giải với mọi doanh nghiệp.Trên thế giới hiện nay có rất nhiều học thuyết quản trị nhân sự được áp dụng một trong số đó là học thuyết XYZ. Vậy học thuyết XYZ là gì? Cách áp dụng học thuyết XYZ trong quản trị nhân sự như thế nào? Hãy cùng Blognhansu tìm hiểu ngay nhé! 

1. Vậy học thuyết XYZ là gì? 

1.1 Học thuyết X 

Học thuyết X hình thành từ năm 1960 được Douglas Mc Gregor sáng lập. Học thuyết này đưa ra giả thuyết có thiên hướng tiêu cực của con người:

  • Con người từ khi được sinh ra đã có xu hướng không quan tâm đến nhu cầu của tổ chức, thay vào đó họ tự cho mình là trung tâm.
  • Bản tính lười biếng, không muốn làm nhiều việc.
  • Không dám chịu trách nhiệm, không có chí tiến thủ, chịu sự lãnh đạo từ người khác.
  • Không có sự đổi mới, không được lanh lợi, dễ bị lôi kéo, lừa đảo với những người có dã tâm.

Từ những giả thuyết đó học thuyết X đưa ra những phương pháp luận truyền thống:

  • Quản lý nghiêm khắc bằng cách trừng phạt.
  • Quản lý ôn hòa dựa trên sự khen thưởng.
  • Quản lý nghiêm khắc và công bằng dựa trên sự trừng phạt và khen thưởng.

Học thuyết X còn được khái quát theo 3 quan điểm:

  • Nhà quản trị chịu trách nhiệm tổ chức các hoạt động doanh nghiệp nhằm đạt được những mục tiêu về kinh tế dựa trên các yếu tố: Vật tư, con người, tiền, thiết bị.
  • Đối với nhân viên, họ cần được chỉ huy, kiểm tra và điều chỉnh hành vi của họ để đáp ứng nhu cầu của tổ chức.
  • Sử dụng các biện pháp khen thưởng, thuyết phục, trừng phạt để tránh người lao động biểu hiện hoặc chống đối với tổ chức.

1.2 Học thuyết Y

Học thuyết này cũng được Douglas Mc Gregor sáng lập vào năm 1960. Là bản chỉnh sửa của học thuyết X với những giả thiết tích cực hơn về bản chất con người, cụ thể:

  • Lười biếng không phải bản tính bẩm sinh của con người nói chung.
  • Con người luôn có khả năng tiềm ẩn vấn đề ở đây là làm sao khơi gợi được tiềm năng đó.
  • Con người sẽ làm việc tốt hơn nếu bản thân có sự thỏa mãn.
  • Lao động trí óc, lao động chân tay cũng như nghỉ ngơi, giải trí điều là hiện tượng của con người.
  • Đe dọa và điều khiển không phải là biện pháp duy nhất thúc đẩy con người hoàn thành mục tiêu.

Học thuyết này có phần tích cực và tiến bộ hơn học thuyết X ở chỗ chỉ đúng bản chất của con người. Nhưng nó cũng có những mặt hạn chế đó là việc tuân theo học thuyết Y có thể dẫn đến sự buông lỏng trong quản lý. 

1.3 Học thuyết Z 

Được đưa ra vào những năm 70 của thế kỷ trước do tiến sĩ W. Ouchi sáng lập xây dựng trên cả lý luận và thực tiễn.

Về nội dung:

  • Nhân viên đưa ra những lời đề nghị của họ sau đó cấp trên mới đưa quyết định.
  • Chế độ làm việc lâu dài để nhân viên an tâm và tăng thêm tinh thần trách nhiệm trong công việc, khuyến khích nhân viên đưa ra những phương án đề nghị của mình.
  • Đo đếm, đánh giá chi li, rõ ràng, mềm dẻo, giữ thể diện cho người lao động.
  • Quan tâm đến mọi vấn đề của người lao động, kể cả gia đình của họ.
  • Nên chú ý khâu đào tạo và phát triển năng lực của nhân viên.
  • Đánh giá, đề bạc nhân viên phải toàn diện, thận trọng.
  • Làm cho công việc hấp dẫn thu hút công nhân vào làm việc.

Thuyết có nhược điểm tạo ra sức ỳ lớn trong nhân viên nhưng lại đưa ra các phương pháp có hiệu quả dẫn đến sự thành công cho công ty. Và nó trở thành học thuyết quản trị nhân sự kinh điển được nhiều doanh nghiệp áp dụng.

2. Cách áp dụng học thuyết XYZ trong quản lý nhân sự

2.1 Học thuyết X

Khi áp dụng có phần cứng nhắc và có những hạn chế:

Nhu cầu với môi trường làm việc chưa được chú trọng.

Người lao động tuy thích hưởng thụ nhưng khi có mục tiêu họ sẽ cống hiến hết mình.

Sự đổi mới sẽ có tác dụng nếu họ nhìn ra vấn đề.

Quản lý phải tạo ra cho người lao động nhìn nhận những lợi ích họ sẽ có khi họ tích cực và chăm chỉ.

2.2 Học thuyết Y

Khuyến khích tập thể nhân viên tự điều khiển thực hiện mục tiêu mà họ đang làm và tự đánh giá thành tích của mình.

Có các biện pháp quản trị áp dụng đối với người lao động phải có tác dụng đem lại thu hoạch nội tại.

Người quản trị và nhân viên phải có ảnh hưởng lẫn nhau.

Thực hiện nguyên tắc thống nhất mục tiêu giữa tổ chức và cá nhân.

Mặt khác, cũng giống như thuyết X, thuyết Y không tuyệt đối, nếu 2 thuyết này được kết hợp sẽ hoàn hảo hơn.

2.3 Học thuyết Z

Được nhiều công ty Nhật đưa vào ứng dụng thực tế và đưa nước Nhật trở thành cường quốc thế giới, vượt qua các nước  u Mỹ.

Các công ty  u Mỹ sau đó đã nhìn nhận lại vấn đề, học thuyết này tìm cách ứng dụng để cạnh tranh lại với công ty Nhật.

Bên cạnh đó, cũng có những điểm yếu căn bản như tạo ra sức ỳ lớn trong các công ty ở Nhật.

Lời kết,

Mong rằng bài viết trên đã giúp cho bạn có những thông tin hữu ích để giúp bạn và doanh nghiệp hiểu rõ hơn và áp dụng được học thuyết XYZ vào quản trị nhân sự.


Pareto là gì? Nguyên tắc quản lý thời gian

     Nguyên lý Pareto hay quy luật 80/20 giúp quản lý thời gian và tối ưu lợi ích trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Vậy cụ thể nguyên tắc này nghĩa là gì? 

1. Nguyên lý Pareto là gì?

Pareto, trong tiếng Anh nghĩa là Pareto Principle, còn được gọi là Quy luật Pareto hay Quy luật 80/20. Nguyên lý Pareto đặt theo tên của nhà kinh tế học người Ý Vilfredo Pareto, trong đó khoảng 80% hậu quả đến từ 20% nguyên nhân, chứng minh mối quan hệ chênh lệch giữa đầu vào và đầu ra.

Thực ra, quan sát ban đầu của quy luật Pareto có liên quan đến mối quan hệ giữa tài sản và dân số. Vilfredo Pareto nhìn ra rằng 80% đất đai ở Ý thuộc sở hữu của 20% dân số. Sau khi khảo sát một số quốc gia khác, ông cũng nhận thấy điều tương tự.

Bên cạnh đó, quy luật Pareto cũng chứng minh rằng mọi thứ trong cuộc sống không phải lúc nào cũng được phân phối đồng đều. Chẳng hạn, 80% lợi tức của công ty được tạo bởi 20% khách hàng hay 80% các vụ phạm pháp được gây nên bởi 20% tội phạm, …

Đối với việc quản lý thời gian cá nhân, 80% sản lượng liên quan đến công việc của bạn chỉ đến từ 20% thời gian của bạn tại nơi làm việc. Còn trong trường hợp của Pareto, ông sử dụng nguyên lý này để giải thích cách 80% tài sản được kiểm soát bởi 20% dân số của một đất nước.

Ngày này, nguyên tắc Pareto ngày càng phát triển và được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, quản lý công việc hay quản trị nhân lực. Ví dụ: Nếu 20% khách hàng đang thúc đẩy 80% doanh số bán hàng của doanh nghiệp thì họ có thể muốn tập trung vào những khách hàng này.

2. Hiểu đúng để áp dụng nguyên lý Pareto 

Nguyên lý Pareto nhấn mạnh việc xác định những điều tốt nhất của sự việc và sử dụng hiệu quả để tạo ra giá trị tối đa.

Tỷ lệ cũng có thể thay đổi như 80/20, 90/10 hoặc 90/20 (các con số không cần phải có tổng bằng 100). Do đó, nguyên tắc này trở thành hướng dẫn cách phân bổ nguồn lực một cách hiệu quả.

Yếu tố nào ảnh hưởng đến nhà quản trị khi giao việc?

  Yếu tố nào ảnh hưởng đến nhà quản trị khi giao việc? Cùng tìm hiểu nhé!

1. Nhà quản lý nghĩ tự mình thực hiện công việc sẽ hiệu quả hơn

Yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến hiệu quả giao việc đó là nhà quản lý nghĩ rằng họ sẽ đạt được hiệu quả tốt hơn khi tự mình thực hiện công việc. Bản thân nhà quản trị cũng dễ dàng cho rằng mình là người giỏi nhất.

Do đó, nếu họ trực tiếp thực hiện công việc thì sẽ nhanh hơn, đạt yêu cầu hơn và sẽ không ai phải phàn nàn về công việc chung của đội nhóm. Đôi khi, nhà quản lý cũng sợ rằng khi giao việc cho người khác thì có thể mắc sai lầm và ảnh hưởng đến vai trò lãnh đạo của họ.

2. Nhà quản lý thường có thói quen hỏi nhân viên “đã hiểu chưa”

Rất nhiều nhân viên gặp tình huống này, dù không thật sự hiểu hay chưa nắm rõ nhưng cũng trả lời “hiểu”. Bởi vì họ sợ người lãnh đạo coi thường mình, để lại ấn tượng không tốt hoặc mất cơ hội thực hiện những công việc quan trọng của công ty.

3. Nhà quản lý lo sợ nhân viên quá tải khi giao việc

Một số nhà quản trị cho rằng giao thêm công việc cho nhân viên có thể khiến nhân viên quá tải và không hài lòng. Nếu giao quá nhiều việc, nhân viên sẽ không thể hoàn thành tốt công việc nào hết nên dễ ảnh hưởng đến công việc chung của cả nhóm.

4. Không có sự tin tưởng giữa các thành viên trong nhóm

Khi nhà quản lý không tin tưởng nhân viên hoặc ngược lại thì đó chính là trở ngại lớn nhất khi giao việc. Một khi mất đi sự tin tưởng và động lực làm việc thì hiệu quả công việc chắc chắn sẽ giảm sút.

5. Không xác định rõ phạm vi công việc

Một yếu tố gây ảnh hưởng đến quá trình giao việc đó là không xác định rõ phạm vi công việc ngay từ đầu. Điều này khiến nhân viên nhiều lúc vượt quyền hạn.

6. Sợ mất kiểm soát công việc

Đối với một số nhà quản lý, họ muốn kiểm soát càng nhiều quyền lực càng tốt. Vì vậy, họ muốn là người nắm toàn bộ mọi việc trong nhóm. Và khi giao việc cho nhân viên thì những nhà quản lý đo có thể mất đi quyền lực của mình.

Giao việc là công việc quan trọng của một nhà quản lý. Nhưng giao việc như thế nào để mang lại hiệu quả thì không hề đơn giản. Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn nắm được những cách giao việc cho nhân viên.


“Giải mã nghề Nhân sự” với module Tuyển – Dạy – Dùng – Giữ – Thải

 ‘Tuyển - Dạy - Dùng - Giữ - Thải’ có lẽ là một thuật ngữ không còn xa lạ với những người biết và làm về nhân sự. Năm chữ đơn giản nhưng thể hiện trọn vẹn vòng đời của nhân viên trong tổ chức.

1. Thuật ngữ Tuyển - Dạy - Dùng - Giữ - Thải

Thuật ngữ ‘Tuyển - Dạy - Dùng - Giữ - Thải’ gắn liền với sự ra đời của dự án Giải mã Nghề nhân sự. Dự án được xây dựng bởi chuyên gia Nguyễn Hùng Cường và Cộng đồng nhân sự HrShare với mong muốn chia sẻ, trao đổi về quản trị nhân sự.

Chia sẻ về nguồn gốc của thuật ngữ này, Nguyễn Hùng Cường chỉ muốn đơn giản hóa các thuật ngữ về QTNS. Phải nói sao cho mọi người cùng hiểu và hợp với văn hoá người Việt. Rồi cách thức dùng chữ ở xu hướng Tây như Hrbp, total reward, … dẫn tới việc các thuật ngữ không liên kết với nhau. Vì vậy, anh Cường nghĩ ra: Tuyển - Dạy - Dùng - Giữ - Thải.

Ban đầu thuật ngữ chỉ có 3 bước chính là Tuyển - Dùng - Giữ. Sau đó, với kiến thức QTNS của mình, Nguyễn Hùng Cường nhận ra 3 chữ chưa bao quát hết được nên thêm thay đổi Dạy thành Tuyển Dạy Dùng Giữ. Như vậy có 4 chữ nhưng vẫn thấy thiếu nên thêm chữ Thải. Vậy là đủ 5 chữ bao quát vòng đời nhân viên trong một tổ chức.

Thật ra, hai từ Dạy và Thải có vẻ không lọt tai lắm. Nhưng xét cho cùng thì 2 từ này đạt tiêu chí nhất. Chẳng hạn, Thải được lấy trong từ Sa Thải, vừa bao quát các hoạt động cuối cùng của QTNS vừa liên tưởng đến luật và xử lý mối quan hệ lao động.

2. Giải mã Nghề nhân sự - Dự án nhân sự tổng thể dành cho người mới bắt đầu

Nội dung trong dự án “Giải mã nhân sự” như sau:

Phần 1: Tổng quan về nghề nhân sự:

- Nhân sự và các công việc của Nhân sự

- Con đường lên HRM

Phần 2: Tuyển

- Tổng quan về Tuyển

- Các công cụ, kỹ thuật cần dùng để nâng cao hiệu quả tuyển

- Tình huống và xử lý các tình huống cho học viên

Phần 3: Dạy

- Tổng quan về Dạy

- Các công cụ, kỹ thuật cần dùng để nâng cao hiệu quả đào tạo trong DN

- Tình huống và xử lý các tình huống cho học viên

Phần 4: Dùng

- Tổng quan về Dùng

- Các công cụ, kỹ thuật cần dùng để nâng cao hiệu quả công việc

- Tình huống và xử lý các tình huống cho học viên

Phần 5: Giữ

- Tổng quan về Giữ

- Các công cụ, kỹ thuật cần dùng để nâng cao hiệu quả giữ người

- Tình huống và xử lý các tình huống cho học viên

Phần 6: Thải

- Tổng quan về Thải

- Tranh chấp lao động và các vấn đề

- Nghệ thuật cho thôi việc và các vấn đề cần lưu ý hậu nghỉ việc

Trên đây là những thông tin cơ bản về dự án Giải mã nhân sự dành cho bạn. Nếu bạn đang có hứng thú hoặc đang tìm hiểu về nhân sự thì đừng bỏ qua khóa học này nhé! Sẽ là một điều tiếc nuối nếu bạn không tham gia Giải mã nhân sự đấy.

Các loại hình văn hóa doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay

 Nếu doanh nghiệp muốn xây dựng văn hóa riêng mà không tìm hiểu các mô hình văn hóa hiện có thì sẽ rất dễ vướng vào tình trạng lan man, không có định hướng và cuối cùng là dẫn đến thất bại.

Xác định mô hình văn hóa doanh nghiệp muốn hướng tới là cách thức hiệu quả để bắt đầu quá trình xây dựng văn hóa doanh nghiệp. Dưới đây là 4 loại hình văn hóa trong doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay:

1. Mô hình văn hóa doanh nghiệp Adhocracy

Adhocracy là mô hình văn hóa doanh nghiệp linh động, sáng tạo và mang tính kinh doanh. Trong đó, mô hình này tập trung vào sự đổi mới và cải tiến linh hoạt của doanh nghiệp thay vì bị kìm hãm bởi những thủ tục và chính sách quan liêu.

2. Mô hình văn hóa doanh nghiệp thứ bậc

Mô hình văn hóa thứ bậc cũng là một mô hình văn hóa doanh nghiệp được áp dụng nhiều hiện nay. Điểm cốt lõi của mô hình này là doanh nghiệp cần phải đảm bảo mọi thứ luôn được vận hành một cách trơn tru và nhất quán. Nghĩa là nó được hình thành dựa trên các cấu trúc, nguyên tắc, quy trình làm việc cụ thể do các cấp thẩm quyền phân bổ.

3. Mô hình văn hóa doanh nghiệp thị trường

Văn hóa thị trường liên quan trực tiếp đến tỷ suất lợi nhuận và tính cạnh tranh của doanh nghiệp trước các đối thủ trên thị trường. Thực ra, mô hình này được định hướng để đảm bảo khách hàng, đối tác luôn cảm thấy hài lòng về doanh nghiệp.

4. Mô hình văn hóa doanh nghiệp gia đình

Văn hóa doanh nghiệp gia đình phổ biến trong những doanh nghiệp quy mô nhỏ hoặc do gia đình sở hữu, không mang tính phân cấp. Mô hình này sẽ tập trung vào việc xây dựng các mối quan hệ mật thiết và gắn bó giữa nhân viên với nhau để cùng hướng tới một mục tiêu chung.

Các kỹ năng giao việc cho nhân viên

 Nếu là nhà quản lý thì bạn chắc chắn không thể thiếu quá trình giao nhiệm vụ cho nhân viên, cấp dưới. Tuy nhiên, giao việc luôn là công việc không hề dễ dàng, đó là một kỹ năng nhà quản trị cần phải có.

1. Đưa ra tiêu chuẩn và thời hạn hoàn thành công việc

Nhân viên nên hiểu rõ mục tiêu cụ thể của nhiệm vụ mà mình được giao, vai trò và mối quan hệ với những công việc khác để xác định thời gian hoàn thành. Khi đã biết về điểm này, nhân viên mới có những định hướng cơ bản.

2. Giao công việc phù hợp với năng lực của nhân viên

Đối với nhân viên mới, cần giao những công việc từ nhỏ đến lớn. Bên cạnh kỹ năng, nhân viên còn phải rèn luyện về thái độ, tinh thần trách nhiệm. Một nhiệm vụ quan trọng có thể chia nhỏ hoặc phối hợp các thành viên với nhau để tạo điều kiện cho tất cả nhân nhiên đều có cơ hội thể hiện năng lực và sự cố gắng của mình.

3. Làm rõ phạm vi giao việc

Trong khi giao việc, điều quan trọng nhất là định rõ hạn mức công việc để mọi thành viên đều tập trung vào lĩnh vực được giao, tránh trường hợp can thiệp không cần thiết vào việc của người khác. Làm thế nào để thuận lợi cho việc phối hợp giữa các khâu nối tiếp? Nên lập bảng thời gian hoạt động và yêu cầu người phụ trách từng công việc đảm bảo.

4. Lựa chọn đúng người để giao việc

Người mà bạn lựa chọn nếu có kinh nghiệm nhưng không hứng thú hoặc không có trách nhiệm thì sẽ thực sự nguy hiểm. Yếu tố đầu tiên để ủy thác trọng trách là khả năng chuyên môn và tinh thần trách nhiệm của nhân viên với công việc.

5. Định hướng phương pháp

Hãy nói với nhân viên rằng họ có thể gặp ai để trông cậy sự giúp đỡ và chỉ ra những công cụ hỗ trợ. Khi đã giao việc đồng nghĩa với giao lại quyền hạn ở lĩnh vực đó nên có thể yêu cầu người phụ trách chọn lựa cộng sự và đưa ra kế hoạch hành động.

Văn hóa doanh nghiệp là gì?

 Văn hóa doanh nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng bản sắc riêng, thương hiệu riêng và thúc đẩy hoạt động sản xuất, kinh doanh. Vậy văn hóa doanh nghiệp là gì và loại mô hình văn hóa nào phổ biến nhất?

1. Văn hóa doanh nghiệp là gì?

Văn hóa doanh nghiệp là khái niệm dùng để chỉ toàn bộ khía cạnh mà doanh nghiệp xây dựng trong quá trình tồn tại và phát triển. Có thể nói, văn hóa doanh nghiệp đã trở thành một quan niệm, quy tắc và giữ vai trò chi phối hành vi của nhân sự. Nói đơn giản thì văn hóa doanh nghiệp chính là đời sống tinh thần trong tổ chức, doanh nghiệp, …

Bốn yếu tố chính cấu thành nên văn hóa doanh nghiệp là tầm nhìn - sứ mệnh - giá trị cốt lõi - triết lý kinh doanh. Bên cạnh đó, văn hóa doanh nghiệp cũng được thể hiện ở hai trạng thái:

+ Trạng thái hữu hình: là những giá trị được coi như bộ mặt của doanh nghiệp, nghĩa là được thực hiện một cách rõ ràng và trực tiếp ra bên ngoài như đồng phục, logo, sự kiện, …

+ Trạng thái vô hình: là những giá trị được thể hiện một cách trừu tượng hơn như tư tưởng, thái độ, phong cách sống, thói quen, …

2. Ví dụ về mô hình văn hóa doanh nghiệp (Google)

Như bạn đã biết, văn hóa của Google trở nên nổi tiếng với nhiều điều tuyệt vời như các buổi ăn miễn phí, hoa hồng tài chính, kỳ nghỉ, … Bởi vì phát triển mạnh mẽ nên Google cũng mở rộng quy mô chi nhánh tại nhiều quốc gia. Điều này khiến việc giữ vững văn hóa ở trụ sở chính trở nên khó khăn hơn.

Mặc dù được hưởng những đãi ngộ đáng mơ ước, nhân viên Google vẫn than phiền rằng họ bị stress, căng thẳng bởi làm việc trong môi trường cạnh tranh. Cũng như văn hóa doanh nghiệp chưa giúp họ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Vì vậy, ngay cả văn hóa tốt nhất cũng cần được điều chỉnh nhằm đáp ứng lợi ích phát triển của công ty. Văn hóa thành công sẽ giúp doanh nghiệp phát triển hơn.

Thực ra không có loại hình văn hóa doanh nghiệp phổ biến nhất chỉ là phù hợp với doanh nghiệp hay không thôi. Mỗi doanh nghiệp sẽ có cách vận hành và đặc trưng riêng. Người lao động sẽ biết mình có hợp với văn hóa đó không khi bắt đầu làm việc.

4 cấp độ trong ma trận quản lý thời gian Eisenhower

 Ma trận Eisenhower hay Ma trận khẩn cấp là một công cụ ra quyết định đơn giản giúp bạn phân biệt giữa nhiệm vụ quan trọng, không quan trọng, khẩn cấp và không khẩn cấp. Nó chia các nhiệm vụ thành 4 hộp ưu tiên cho biết những nhiệm vụ bạn nên tập trung vào trước và những nhiệm vụ bạn nên ủy quyền hoặc loại bỏ.

1. Cấp độ 1: Khẩn cấp và quan trọng

Góc phần tư thứ nhất là khẩn cấp và quan trọng, yêu cầu “giải quyết ngay”. Đây là ô đặt bất kỳ nhiệm vụ nào vừa khẩn cấp vừa quan trọng, thường chiếm 15-20% quỹ thời gian. Khi có một nhiệm vụ trong danh sách việc cần làm phải thực hiện ngay, ảnh hưởng đến mục tiêu dài hạn và có hậu quả rõ ràng thì đặt nó vào góc phần tư này.

2. Cấp độ 2: Quan trọng nhưng không khẩn cấp

Góc phần tư thứ hai trong ma trận Eisenhower là “sắp xếp lịch trình”. Nơi đặt bất kỳ nhiệm vụ nào không khẩn cấp nhưng vẫn quan trọng. Bởi vì những nhiệm vụ này ảnh hưởng đến mục tiêu dài hạn nhưng không cần phải thực hiện ngay nên có thể lên lịch cho những nhiệm vụ này sau, chiếm khoảng 60-65% quỹ thời gian.

3. Cấp độ 3: Khẩn cấp nhưng không quan trọng

Những việc này không có gì quan trọng nhưng chúng lại đột ngột xuất hiện khiến bạn khó có thể kiểm soát. Hãy tìm cách giải quyết những việc này càng nhanh càng tốt. Nếu không, hãy ủy thác cho cấp dưới hoặc học cách từ chối và kết thúc một cách lịch sự.

4. Cấp độ 4: Không quan trọng và không khẩn cấp

Những nhiệm vụ còn sót lại thường không khẩn cấp hoặc quan trọng. Đôi khi, chúng sẽ cản trở việc hoàn thành mục tiêu của bạn. Đặt những mục còn lại này vào danh sách việc cần làm ở góc phần tư thứ tư - “xóa bỏ” hoặc chỉ nên dành 5% quỹ thời gian.

Nhiệm vụ trong góc phần tư này của ma trận Eisenhower không cần thiết và không đóng góp cho các mục tiêu hay lợi ích lâu dài. Nên thực hiện các hoạt động này kéo dài hoặc loại bỏ chúng hoàn toàn và tạo thành nhóm có mức độ ưu tiên thấp nhất.

Với ma trận Eisenhower, bạn sẽ biết cách đánh giá lại những nhiệm vụ ưu tiên của mình để phục vụ công việc và cuộc sống. Eisenhower là một phương pháp quản lý thời gian phù hợp với những người có mục tiêu nhưng không đạt được vì không có đủ thời gian. 

Ma trận quản lý thời gian Eisenhower

 Khi dành quá nhiều thời gian cho những điều khẩn cấp, bạn có thể bỏ qua nhiệm vụ quan trọng. Bằng cách phân biệt nhiệm vụ khẩn cấp và quan trọng, ma trận Eisenhower giúp bạn cải thiện khả năng quản lý thời gian và dành sự tập trung cho những việc thực sự quan trọng.

1. Ma trận Eisenhower là gì?

Ma trận Eisenhower hay Ma trận khẩn cấp là một công cụ ra quyết định đơn giản giúp bạn phân biệt giữa nhiệm vụ quan trọng, không quan trọng, khẩn cấp và không khẩn cấp. Nó chia các nhiệm vụ thành 4 hộp ưu tiên cho biết những nhiệm vụ bạn nên tập trung vào trước và những nhiệm vụ bạn nên ủy quyền hoặc loại bỏ.

Thực ra, ma trận Eisenhower dựa trên hai đặc tính là tính quan trọng và tính khẩn cấp. Đây không phải là một chiến lược hoàn hảo nhưng là một công cụ giúp tăng hiệu quả công việc và loại bỏ những hoạt động gây lãng phí thời gian và không giúp chúng ta hoàn thành mục tiêu.

2. Bản chất của ma trận quản lý thời gian Eisenhower

Bản chất của ma trận quản lý thời gian Eisenhower là tập trung vào ưu tiên và quản lý những nhiệm vụ dựa trên mức độ quan trọng và khẩn cấp. Phương pháp này giúp tách biệt và phân loại các nhiệm vụ thành từng nhóm và quyết định cách tiếp cận, sử dụng thời gian hiệu quả.

2.1 Mức độ quan trọng

Trong ma trận Eisenhower, đây là khía cạnh đo lường mức độ ảnh hưởng của một nhiệm vụ đến mục tiêu dài hạn và giá trị cá nhân. Chúng có thể liên quan đến sự phát triển cá nhân, sự nghiệp, quan hệ hay những mục tiêu lớn hơn trong cuộc sống. Những nhiệm vụ ở mức này không mang lại kết quả ngay lập tức nên dễ bị xao nhãng.

2.2 Mức độ khẩn cấp

Khía cạnh này đo lường mức độ và thời gian cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ. Các nhiệm vụ khẩn cấp thường liên quan đến thời hạn, yêu cầu ngay tức thì hoặc có thời hạn gấp. Đặc biệt là có thể gây hậu quả nếu không hoàn thành kịp thời.

2.3 Phân loại nhiệm vụ

Dựa vào mức độ quan trọng và khẩn cấp, ma trận Eisenhower phân loại các nhiệm vụ thành 4 loại khác nhau: quan trọng và khẩn cấp, quan trọng nhưng không khẩn cấp, khẩn cấp nhưng không quan trọng, không quan trọng và không khẩn cấp. Mỗi loại nhiệm vụ sẽ có cách tiếp cận và xử lý khác nhau.

Bằng cách phân loại nhiệm vụ và xác định phương pháp tiếp cận thích hợp cho từng loại, mỗi người có thể sử dụng thời gian hiệu quả và cân bằng giữa những mục tiêu cá nhân - công việc. Nhiều người nghĩ rằng các nhiệm vụ khẩn cấp thì đều quan trọng nhưng thực tế thì không hẳn là vậy.

Áp dụng mô hình GROW trong huấn luyện nhân sự

 Một trong những vai trò không thể thiếu của nhà quản trị trong doanh nghiệp là đào tạo và huấn luyện nhân viên để họ làm việc hiệu quả nhất. Để thực hiện điều này, mô hình GROW chính là phương án hữu hiệu.

1. Goals - Xác định mục tiêu

Bước đầu tiên trong mô hình GROW là bạn cùng các thành viên trong nhóm xem xét hành vi mong muốn thay đổi. Sau đó là cấu trúc sự thay đổi này sẽ là mục tiêu cần đạt được trong quá trình huấn luyện.

Trong đó, các mục tiêu đóng vai trò truyền cảm hứng để mọi người cùng cố gắng đạt được mục tiêu đã đặt ra. Mục tiêu cần đảm bảo tuân theo các tiêu chí SMART bao gồm Specific, Measurable, Accurate, Realistic và Timely.

2. Reality - Xác định tình hình (thực trạng) hiện tại

Trong giai đoạn này, người lãnh đạo sẽ cố gắng khai thác một số vấn đề ở hiện tại. Qua đó, học đánh giá nhân viên của mình và hiểu rõ tình hình hiện tại cũng như những trở ngại mà nhân viên đang phải đối diện. Nhờ việc này, nhà quản lý sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về nhân sự của mình hiện giờ.

3. Options - Tìm kiếm các lựa chọn giải pháp

Sau khi đã xác định được các vấn đề hiện tại, bạn và các thành viên cần thảo luận để loại bỏ những chướng ngại vật không liên quan. Từ đó, có thể đưa ra những phương án tối ưu nhất.

Các phương án được lấy từ khảo sát đề xuất của từng thành viên. Nhà quản lý cần cân nhắc đến tổng thể vấn đề và đưa ra sự lựa chọn tốt nhất cho vấn đề đó. Trong giai đoạn tìm hiểu các lựa chọn giải pháp, người đứng đầu cần đảm bảo một số lựa chọn quan trọng.

4. Will - Hun đúc ý chí thực hiện

Với giai đoạn này, nhân viên cần có các cam kết thực hiện hành động để hướng tới mục tiêu chung của tổ chức. Là một nhà quản lý, bạn cần lập kế hoạch hướng dẫn chi tiết dành cho các thành viên để đạt được mục tiêu.

Trong quá trình thực hiện, bất kỳ trở ngại nào cũng có thể xảy ra nên các giải pháp sẽ được xem xét để thực hiện. Tuy nhiên, nếu là một nhà quản lý bạn nên lường trước được mọi trường hợp để linh hoạt xử lý vấn đề mọi lúc.

Mô hình GROW mang tới nhiều lợi ích cho quản lý và nhân viên. Không chỉ cung cấp khung làm việc rõ ràng, GROW còn giúp xác định mục tiêu, đánh giá thực trạng hiện tại và tìm kiếm giải pháp. Sử dụng GROW tạo nên một môi trường làm việc tích cực, nâng cao hiệu suất cho cá nhân.

Cách áp dụng mô hình GROW hiệu quả

 Làm thế nào để áp dụng mô hình GROW hiệu quả? Cùng tìm hiểu nhé.

1. Ý thức rõ vai trò

Trên lý thuyết, khi áp dụng mô hình này, người huấn luyện không đóng vai trò một chuyên gia mà là người gợi mở để nhân viên có thể thoải mái trình bày ý kiến. Qua đó, giúp các thành viên chọn được giải pháp tốt nhất, chứ không cho họ lời khuyên hay sự định hướng nào.

Tuy nhiên, nếu vai trò của bạn là nhà lãnh đạo thì mọi việc sẽ khác. Bạn phải cung cấp cho nhân viên những kiến thức mới và định hướng để nhân viên chọn được những giải pháp tốt nhất cho tổ chức.

2. Học cách giải quyết vấn đề của bản thân trước

Phương pháp hợp lý nhất để bắt đầu áp dụng mô hình GROW là sử dụng nó để giải quyết những vấn đề bạn gặp trước. Như vậy, bạn sẽ học được cách hỏi những câu hữu ích nhất và sử dụng trong những lần bạn huấn luyện cho nhân viên trong tương lai.

3. Đặt ra những câu hỏi hay và lắng nghe người khác

Có thể nói, hai kỹ năng quan trọng nhất của chuyên gia huấn luyện là đặt câu hỏi và lắng nghe. Bạn hãy đặt những câu hỏi mở như: “Việc này gây ra những ảnh hưởng gì đến anh (chị)?”… Ngoài ra, nên để nhân viên nói trong phần lớn thời gian còn bạn thì lắng nghe họ. Không hỏi liên tục mà nên có khoảng dừng để nhân viên (và bạn) có thời gian suy nghĩ.

Mô hình GROW mang tới nhiều lợi ích cho quản lý và nhân viên. Không chỉ cung cấp khung làm việc rõ ràng, GROW còn giúp xác định mục tiêu, đánh giá thực trạng hiện tại và tìm kiếm giải pháp. Sử dụng GROW tạo nên một môi trường làm việc tích cực, nâng cao hiệu suất cho cá nhân.

Ứng dụng của mô hình Maslow trong quản trị nhân sự

 Maslow là lý thuyết có giá trị dưới góc nhìn tâm lý học. Hơn thế, việc ứng dụng tháp nhu cầu Maslow trong quản trị nhân sự có ý nghĩa lớn bởi vì nó trở thành công cụ hữu ích giúp nhà quản lý khai thác, sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả.

1. Nhu cầu về thể chất và sinh lý

Điều đầu tiên mà ứng viên quan tâm và đặt vấn đề rõ ràng là lương thưởng và phúc lợi để duy trì đời sống tối thiểu (ăn uống, ngủ nghỉ, sinh hoạt, …). Nhà quản lý có thể đáp ứng nhu cầu này bằng cách đưa ra chính sách lương tốt và công bằng dựa trên những tiêu chí đánh giá hiệu quả công việc như KPI, thái độ làm việc, thời gian làm việc, …

2. Nhu cầu về an toàn và an ninh

An toàn tính mạng và sức khỏe là điều mọi người luôn cần khi đi làm. Ở vị trí nhân viên, mọi người đều mong muốn công ty đảm bảo nhu cầu về an toàn và tính mạng cho mình làm ưu tiên.

3. Nhu cầu giao tiếp

Sau khi thỏa mãn nhu cầu cơ bản và nhu cầu sức khỏe, nhân viên cần môi trường làm việc thân thiện có thể giao lưu, học hỏi từ đồng nghiệp, lãnh đạo. Ai cũng mong muốn được làm việc trong môi trường thoải mái và nhận được sự quan tâm từ cấp trên và đồng nghiệp, đặc biệt là lúc khó khăn cần giúp đỡ.

4. Nhu cầu được tôn trọng

Đối với nhu cầu được tôn trọng, doanh nghiệp cần để nhân viên thấy rằng địa vị xã hội, giá trị lao động, đãi ngộ vật chất của họ được công nhận và đáp ứng. Khi nhân viên nhận được sự tôn trọng từ đồng nghiệp và cấp trên sẽ tạo động lực để làm việc tốt hơn và muốn gắn bó cùng công ty.

5. Nhu cầu được phát triển và thể hiện khả năng

Nhà lãnh đạo và quản lý cần cung cấp các cơ hội để nhân viên phát triển khả năng. Đồng thời, vận dụng sáng tạo vào công viên, khuyến khích họ tham gia vào quá trình cải tiến của tổ chức và doanh nghiệp. Nhân viên nào cũng có kế hoạch và lộ trình phát triển sự nghiệp nên họ cần được tạo điều kiện để làm vậy thông qua cơ chế lương thưởng cao, ổn định, khả năng ra quyết định, …

Trong thời buổi cạnh tranh gay gắt ngày nay, nhân viên giỏi là tài sản quý báu của doanh nghiệp. Chắc chắn không nhà lãnh đạo nào muốn mất đi nhân tài ưu tú vào tay đối thủ cạnh tranh. Do đó, chiếc lược nhân sự áp dụng tháp nhu cầu Maslow chính là giải pháp hữu ích để giữ chân người tài cho công ty.

Mô hình GROW là gì? Vai trò của GROW với tổ chức, doanh nghiệp

 GROW được biết đến là mô hình quản lý nguồn nhân lực hiệu quả. Mô hình này mang đến cho tổ chức một cấu trúc và định hướng rõ ràng cho sự thành công.

1. Mô hình GROW là gì?

Mô hình GROW là từ viết tắt của Goal (Mục tiêu), Reality (Thực tế), Options (Các lựa chọn) và Will (Ý chí). Vào cuối những năm 1980, hai nhà tư duy và tác giả người Anh là Graham Alexander và Sir John Whitmore đã phát triển mô hình này. Họ áp dụng các nguyên tắc của coaching và quản lý hiệu quả để tạo ra một khung khái niệm đơn giản và dễ áp dụng.

GROW đại diện cho các giai đoạn quan trọng trong quá trình phát triển cá nhân:

  • Goal (Mục tiêu): Giai đoạn tập trung vào xác định các mục tiêu cá nhân.
  • Reality (Thực tế): Giai đoạn đánh giá tình hình hiện tại của cá nhân.
  • Options (Các lựa chọn): Giai đoạn tập trung vào việc tạo ra các phương án để đạt được mục tiêu.
  • Will (Ý chí): Giai đoạn tập trung vào việc xác định ý chí và cam kết của cá nhân để thực hiện các bước hành động.

Mục đích ban đầu của mô hình quản lý nguồn nhân lực GROW là tạo ra một phương pháp hướng dẫn cho quá trình huấn luyện nhân viên. Mô hình giúp huấn luyện viên và người được huấn luyện xác định mục tiêu rõ ràng, đánh giá hiện trạng và tạo ra lựa chọn để đạt được mục tiêu đó.

2. Tác động của mô hình GROW trong tổ chức, doanh nghiệp

Mô hình GROW có ảnh hưởng rất lớn đối với tổ chức, doanh nghiệp, đặc biệt trong việc đào tạo và huấn luyện nhân viên.

2.1 Đối với bộ phận nhân sự (HR)

# Bồi dưỡng nhân viên

Mô hình GROW giúp bộ phận nhân sự và người hướng dẫn xác định được nhu cầu và mục tiêu phát triển của từng nhân viên. Điều này cho phép họ tạo ra các khóa đào tạo và chương trình huấn luyện tập trung vào việc nâng cao kiến thức, kỹ năng và năng lực cho nhân viên.

# Phát triển chất lượng nhân sự

Bên cạnh đó, mô hình GROW tập trung vào việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân của nhân viên. Điều này giúp nâng cao chất lượng nhân sự trong tổ chức bằng phương pháp khuyến khích nhân viên phát huy tiềm năng và tăng cường kiến thức, kỹ năng và hiệu suất làm việc.

# Thiết lập môi trường học tập và phát triển

Mô hình GROW tạo ra một môi trường học tập và phát triển liên tục dành cho tổ chức. Bằng cách đặt ra các mục tiêu cụ thể, xác định hiện trạng và lựa chọn hành động, doanh nghiệp khuyến khích nhân viên tự học và phát triển bản thân. Điều này tạo điều kiện cho nhân viên phát huy khả năng và nâng cao kỹ năng để đáp ứng yêu cầu công việc và thử thách mới.

2.2 Đối với nhân viên

# Phát huy khả năng

GROW là mô hình cho phép nhân viên tự đặt mục tiêu, xác định hiện trạng và tạo ra lựa chọn để đạt được mục tiêu của mình. Điều này giúp họ nhận ra và phát huy khả năng, năng lực, tăng sự tự tin trong công việc.

# Đạt được mục tiêu cá nhân đã đặt ra

Thực ra, mô hình GROW cũng giúp nhân viên tạo ra một kế hoạch hành động cụ thể để đạt được mục tiêu cá nhân. Từ quá trình hướng dẫn và đánh giá, nhân viên nhận được sự hỗ trợ và động lực để hoàn thành mục tiêu của mình, góp phần cho sự phát triển cá nhân và thành công trong công việc.

Tìm hiểu về tháp nhu cầu Maslow

 Thị trường tuyển dụng đã trở nên cạnh tranh không chỉ đến từ ứng viên mà còn là các doanh nghiệp. Nên các chiến lược thu hút nhân tài vô cùng quan trọng đối với doanh nghiệp. Trong đó, tháp nhu cầu Maslow được xem là phương pháp hiệu quả trong việc tuyển dụng, thu hút và giữ chân nhân tài.

Tháp nhu cầu Maslow là một lý thuyết nền tảng nổi tiếng được thiết lập bởi nhà tâm lý học Abraham Maslow dựa trên hình thức phân tầng cấp bậc. Thực ra, Maslow giải thích động cơ và cho biết rằng con người được thúc đẩy bởi một số nhu cầu sinh lý - tâm lý phát triển từ mức độ cơ bản đến phức tạp.

Maslow là lý thuyết có giá trị dưới góc nhìn tâm lý học. Hơn thế, việc ứng dụng tháp nhu cầu Maslow trong quản trị nhân sự có ý nghĩa lớn bởi vì nó trở thành công cụ hữu ích giúp nhà quản lý khai thác, sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả.

Có 5 nhu cầu cụ thể trong tháp nhu cầu Maslow. Những nhu cầu cao hơn được thỏa mãn khi nhu cầu thấp hơn được đáp ứng.

Mức thấp:

  • Nhu cầu về thể chất và sinh lý: ăn uống, ngủ nghỉ, đi lại, …
  • Nhu cầu về an toàn và an ninh: an toàn tính mạng, nghề nghiệp, tài sản, an toàn lao động, tâm lý, …

Mức cao:

  • Nhu cầu giao tiếp: giao tiếp bạn bè, người thân, xã hội, … Hy vọng được yêu thương và quan tâm.
  • Nhu cầu tôn trọng: mong muốn có được địa vị, được mọi người công nhận và tôn trọng, được yêu quý, …
  • Nhu cầu thể hiện bản thân: đây là nhu cầu cao nhất hướng đến việc phát huy tiềm năng bản thân để trở thành người thành đạt, nắm quyền lực trong tổ chức, xã hội.

Dựa trên nền tảng lý thuyết Maslow, con người cá nhân hay tổ chức chủ yếu hành động theo nhu cầu tự nhiên. Ai cũng mong muốn nhu cầu của mình được đáp ứng càng nhiều càng tốt và tốt nhất là ở mức tối đa. Do đó, để thay đổi hành vi của con người thì phải tác động vào nhu cầu cá nhân trước.

Với vai trò của nhà quản lý, bạn có thể xây dựng chiến lược cụ thể để tác động vào nhu cầu và kỳ vọng của nhân viên nhằm thay đổi hành vi của họ. Mục tiêu của quản trị nhân sự theo tháp Maslow là thúc đẩy nhân viên làm việc chăm chỉ và hiệu quả hơn để đạt được nhu cầu kỳ vọng.


Áp dụng phương pháp STAR khi phỏng vấn

 Khi ứng viên được đặt các câu hỏi về trải nghiệm thực tế, hãy phân tích chủ đề mà nhà tuyển dụng đang nói đến. Tiếp theo, hãy nhớ về một sự kiện có liên quan và áp dụng phương pháp STAR để sắp xếp trình tự câu trả lời.

1. S - Situation

Với Situation, hãy nhớ về sự kiện mong muốn chia sẻ và cung cấp thông tin cho người tuyển dụng biết nó diễn ra ở đâu, khi nào và lý do là gì. Tuy nhiên, không nên quá dài dòng kể như một câu chuyện, nhưng bạn nên cung cấp đủ ngữ cảnh để người nghe hiểu được điều bạn đang nói đến là gì.

2. T - Task

Bạn cần cho người phỏng vấn biết nhiệm vụ và trách nhiệm của bạn là gì? Từ chính những nhiệm vụ của bạn, họ sẽ có thể đánh giá được phạm vi vấn đề bạn cần giải quyết. Từ đó, nhà tuyển dụng đưa ra các đánh giá chính xác về chuyên môn nghiệp vụ và tính hiệu quả của công việc.

Với yếu tố Task trong phương pháp STAR, bạn nên đề cập thêm về những yêu cầu phát sinh mà bạn chưa từng có kinh nghiệm xử lý trước đó (nếu có). Bởi cách bạn đối phó với những tình huống bất ngờ, việc bạn đã làm gì để thương lượng và thể hiện khả năng đàm phán cũng là điểm cộng lớn.

3. A - Action

Phần Action là những gì bạn đã làm: cụ thể những hành động bạn đã thực hiện, những kiến thức và kỹ năng bạn đã áp dụng vào công việc đó.

Có thể nói, đây là phần quan trọng và đáng được đầu tư nhất trong toàn bộ câu trả lời phỏng vấn của bạn. Một cơ hội để bạn thể hiện những phẩm chất quan trọng cần có trong công việc đang ứng tuyển, cũng như tính cách bạn sẽ thể hiện xuyên suốt quá trình công tác.

4. R - Result

Cuối cùng là Result trong phương pháp STAR sẽ đề cập tới kết quả bạn đạt được. Nếu tình huống được giải quyết thành công, hãy tự hào kể về những thành tựu như số liệu, sự công nhận từ khách hàng hay cấp trên. Và nếu bạn chỉ giải quyết được một phần hoặc cần có sự trợ giúp từ người khác thì nên nói về những điều đã học hỏi được.

Để áp dụng phương pháp STAR hiệu quả, ứng viên nên tập luyện và chuẩn bị trước buổi phỏng vấn. “Hãy tích cực hành động trong suốt quá trình trả lời của bạn”. Chúc các bạn thành công!

Phương pháp phỏng vấn STAR là gì?

 Chắc hẳn bạn đã từng gặp khó khi đối diện với những câu hỏi tình huống trong buổi phỏng vấn? Đôi khi, bạn nghĩ mình đã trả lời trôi chảy nhưng việc mải mê thuật lại câu chuyện sai cách sẽ biến nó trở thành điểm trừ. Và phương pháp STAR chính là giải pháp “cứu cánh” giúp bạn tự tin hơn trong trả lời phỏng vấn.

“STAR là phương pháp cho phép ứng viên trả lời các câu hỏi phỏng vấn hành vi (phỏng vấn tình huống) theo trình tự như sau:

  • Situation (S): Giới thiệu về một sự kiện, dự án hay thử thách bản thân đã đối mặt.
  • Task (T): Trách nhiệm và nhiệm vụ của bạn trong tình huống (dự án, sự kiện, …) đó.
  • Action (A): Bạn đã làm những gì để giải quyết vấn đề và hoàn thành công việc.
  • Result (R): Kết quả đạt được.”

Các câu hỏi phỏng vấn hành vi thường sẽ xoay quanh vấn đề năng lực, kỹ năng đáp ứng yêu cầu công việc. Các câu hỏi không quá khó nhưng để trả lời đầy đủ và mạch lạc thì không hề dễ dàng. Vậy nên, phương pháp STAR sẽ giúp ứng viên sắp xếp một cách khoa học các ý chính để có câu trả lời ấn tượng.

Ông George Dutch - chuyên gia về nghề nghiệp tại JobJoy.com chia sẻ: “Trong một cuộc phỏng vấn, ứng viên không thể chỉ đơn giản nói rằng anh ấy là một trưởng nhóm tuyệt vời. Anh ta phải đưa ra những ví dụ cụ thể về đội nhóm đã xây dựng. Cách anh ta giải quyết xung đột nhóm, thúc đẩy hợp tác và dẫn dắt đội đạt được thành công.”

Một số ví dụ về các câu hỏi phỏng vấn dạng này như:

“Bạn làm gì khi …?”

“Hãy kể về một lần bạn từng …”

“Bạn đã bao giờ …”

“Hãy mô tả về …”

3 hình thức quản trị nhân sự phổ biến hiện nay

 Làm quản trị nhân sự trong doanh nghiệp phải quan tâm tới tuyển dụng nhân sự, đào tạo nhân viên và xây dựng mô hình quản lý nhân sự.

1. Hình thức quản trị nhân sự Gia đình trị truyền thống (Gia đình quản lý truyền thống)

Một trong 3 hình thức quản trị nhân sự phổ biến nhất hiện nay phải kể tới Gia đình trị truyền thống. Đặc điểm của hình thức quản lý nhân sự này trong doanh nghiệp thường là:

- Lãnh đạo là người đứng đầu và là trung tâm, đồng thời, điều phối mọi công việc trong tổ chức.

- Doanh nghiệp cung cấp cho nhân viên định hướng hoạt động, tuy nhiên, nhân viên không được tham gia vào kế hoạch phát triển của doanh nghiệp.

- Doanh nghiệp chỉ coi nhân viên là đối tượng thuê mướn với mục tiêu là tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp.

- Chính sách và biên chế nhân sự cổ hủ, lạc hậu và thiếu linh hoạt.

- Doanh nghiệp quan tâm đến việc nhân viên có thể đóng góp gì cho doanh nghiệp nhưng không chú trọng quyền lợi, khuyến khích nhân sự.

2. Hình thức quản trị nhân sự Quản trị nhân sự tập thể

Nhân viên trong hình thức Quản trị nhân sự tập thể tập trung vào định hướng khuyến khích và gắn kết hơn với cấp trên cũng như đồng nghiệp.

Hình thức quản trị nhân sự này bao gồm những đặc điểm dưới đây:

- Doanh nghiệp để nhân viên có thể thoải mái đưa ra tư tưởng, ý kiến và quan điểm riêng. Hiểu đơn giản, doanh nghiệp đưa tính dân chủ tự do vào văn hóa doanh nghiệp.

- Các chính sách quản trị nhân sự trong doanh nghiệp đều dựa trên những lợi ích chung và được xây dựng, điều phối xuống nhân viên.

- Các chính nhân sự mở nên nhân viên được nêu lên chính kiến, góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp.

- Các chính sách và quy định văn hóa doanh nghiệp, mô hình quản trị nhân sự được tùy chỉnh linh hoạt và bầu chọn dựa trên số đông nhân viên.

- Doanh nghiệp phân cấp nhân viên, thay đổi và linh hoạt với các chính sách cùng các điều kiện hiện tại của nhân viên để phát triển doanh nghiệp.

- Doanh nghiệp kích thích sự cống hiến của nhân viên và coi đó là tiêu chí để đánh giá nhân viên.

- Lãnh đạo nhìn nhận đúng tiềm năng, năng lực của nhân viên, giao đúng việc, trao đúng quyền để nhân viên làm việc đạt hiệu suất cao nhất.

3. Hình thức quản trị nhân sự Lãnh đạo tập thể kiểu cũ

Lãnh đạo tập thể kiểu cũ là mô hình quản lý nhân sự được phát triển ở thời bao cấp. Trong đó, lãnh đạo cấp trung không nhân thức được trách nhiệm cụ thể và không thể quy định công việc cho nhân viên. Công việc vì thế bị đình trệ, không thể tìm ra trách nhiệm thuộc về ai để sửa chữa, hoàn thiện.

Nguyên tắc xây dựng chỉ số KPI

 Xây dựng chỉ tiêu KPI với nguyên tắc SMART là một trong những gợi ý mà nhà lãnh đạo nên xem xét khi tiến hàng áp dụng KPI trong tổ chức. Cùng tìm hiểu về cách xây dựng chỉ số KPI theo SMART nhé!

1. Xây dựng KPI với nguyên tắc SMART

Xây dựng KPI theo nguyên tắc SMART là một trong những gợi ý mà nhà lãnh đạo nên xem xét khi tiến hành ứng dụng KPI trong tổ chức.

SMART KPI là chí số đánh giá thực hiện công việc, đánh giá hiệu suất làm việc theo thời gian, dựa trên 5 yếu tố:

  • S - Specific (Cụ thể): Giúp cụ thể, minh bạch hóa mục tiêu. Đồng thời, tránh nhầm lẫn, chệch hướng khi thực hiện mục tiêu.
  • M - Measurable (Đo lường): Giúp đo lường được chính xác tiến độ triển khai công việc, hoàn thành mục tiêu.
  • A - Achievable (Khả thi): Giúp thiết lập mục tiêu có kỳ vọng, thử thách nhưng không trở nên bất khả thi.
  • R - Relevant (Liên quan): Giúp liên kết các mục tiêu trong một “bức tranh” chung tổng thể.
  • T - Time-Bound (Giới hạn thời gian): Giúp tạo áp lực, cam kết đủ để hoàn thành mục tiêu đúng hạn.

2. Làm thế nào để xây dựng KPI với nguyên tắc SMART

2.1 Xây dựng các mục tiêu chiến lược

Tạo ra mục tiêu chiến lược là bước quan trọng trong xây dựng chỉ số KPI theo nguyên tắc SMART. Nếu như kế hoạch, hành động thường biến động theo tình hình thực tế thì các mục tiêu chiến lược có sự ổn định hơn rất nhiều. Doanh nghiệp có thể sử dụng mục tiêu chiến lược để định hướng, định vị cách áp dụng KPI phù hợp nhất.

2.2 Biến các mục tiêu trở thành SMART

Ứng dụng SMART mang lại những giá trị tích cực trong công việc. Vì vậy, doanh nghiệp nên biến các mục tiêu trở nên SMART để đưa doanh nghiệp tiến nhanh về phía trước với tối ưu nguồn lực, chi phí bỏ ra.

2.3 Xác định KPI để theo dõi và đo lường thành công của mục tiêu đặt ra

Nếu mục tiêu là điều mà tổ chức muốn đạt được thì KPI là giá trị hay kết quả mà đội nhóm cần hướng tới để hoàn thành mục tiêu. Do vậy, khi thiết lập và hướng tới mục tiêu, bạn cần thiết lập KPI để theo dõi, đo lường thành công của mục tiêu đó. KPI sẽ giúp mỗi cá nhân trong doanh nghiệp đi đúng hướng để hoàn thành mục tiêu.

2.4 Thiết lập kế hoạch hành động

Để xây dựng KPI theo SMART hiệu quả, bạn cần tạo lập kế hoạch hành động cụ thể. Bản chất của nguyên tắc SMART là hệ thống giúp xác định mục tiêu cụ thể, chính xác và phù hợp hơn. Tuy nhiên, áp dụng SMART mà không hành động thì cũng không giúp đội ngũ đạt được KPI.

2.5 Theo dõi các chỉ tiêu KPI thường xuyên

Xây dựng chỉ số KPI theo nguyên tắc SMART sẽ không hiệu quả nếu không được nhìn nhận một cách linh hoạt. Theo dõi thường xuyên không chỉ giúp nhà quản lý có thể đánh giá, nhận diện kết quả công việc, hiệu suất của nhân viên mà còn giúp bạn thay đổi, điều chỉnh KPI kịp thời.

KPI là một công cụ đo lường hiệu quả công việc khách quan và rõ ràng. Và khi xây dựng chỉ số KPI với nguyên tắc SMART thì KPI lại càng phát huy hiệu quả.

5 mô hình quản trị nhân sự trong doanh nghiệp

 Mô hình quản trị nhân sự là tất cả hoạt động của tổ chức để thu hút, xây dựng, sử dụng, phát triển, đánh giá và giữ gìn một lực lượng lao động phù hợp với yêu cầu công việc về mặt số lượng và chất lượng.

1. Mô hình quản trị nhân sự theo thuyết nhu cầu MASLOW (lấy thuyết MASLOW làm nền tảng)

MASLOW là mô hình quan trọng nhất trong xây dựng mô hình quản lý nhân sự. Tháp Maslow bao gồm 5 tầng và được liệt kê dưới dạng kim tự tháp: nhu cầu vật chất, nhu cầu an toàn, nhu cầu xã hội, nhu cầu được tôn trọng và nhu cầu tự thể hiện bản thân.

2. Mô hình quản trị nhân sự 5PS của SCHULER

Mô hình quản trị nhân sự 5PS được phát triển bởi Schuler, tập trung vào các mối quan hệ nội tại giữa mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp và 5 hoạt động nhân sự. 5PS là viết tắt của: Philosophy - Quan điểm, Policies - Chính sách, Programs - Chương trình, Process - Quy trình và Practices - Hoạt động.

3. Mô hình quản trị nhân sự HARVARD

Mô hình HARVARD được đề xuất bởi Beer và các cộng sự vào năm 1984. Cho đến nay, mô hình quản trị nhân sự này vẫn được nhiều doanh nghiệp áp dụng.

HARVARD lấy con người làm trọng tâm, coi trọng mối quan hệ giao tiếp giữa các cá nhân trong tập thể. Đồng thời, đề cao vai trò của người lãnh đạo trong việc tạo động lực gắn kết trong đội nhóm.

4. Mô hình quản trị nhân sự kiểu Nhật của William Ouchi (Thuyết Z)

Học thuyết Z của William Ouchi chú trọng vào việc gia tăng sự trung thành của người lao động với tổ chức bằng cách tạo niềm tin và hài lòng cho nhân viên trong - ngoài thời gian làm việc. Cũng như, đảm bảo cho cấp trên nắm bắt tình hình cấp dưới, cho nhân viên tham gia quyết sách và kịp thời phản ánh lên cấp trên.

5. Mô hình quản trị nhân sự GROW

GROW là mô hình quản trị nhân sự đại diện cho 4 khía cạnh: Goal - Mục tiêu, Reality - Hiện thực, Options (Obstacles) - Lựa chọn (hoặc Trở ngại) và Will - Hành động cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu.

Mô hình dựa trên nguyên lý người lãnh đạo lập kế hoạch cho lộ trình (Goal). Từ lộ trình này, các thành viên trong nhóm quyết định địa điểm họ đến và xác định vị trí hiện nay của họ (Reality).

Tiếp theo, nhà lãnh đạo suy nghĩ, lựa chọn giải pháp để chuẩn bị sẵn sàng cho mọi tình huống và thử thách gặp trên đường (Options/Obstacles). Cuối cùng là nâng cao ý chí, người quản lý phải đảm bảo cho tất cả thành viên trong nhóm đều quyết tâm thực hiện (Will).

Trên đây là 5 mô hình quản trị nhân sự thường gặp hiện nay. Chắc chắn sẽ không có mô hình quản lý nhân sự đúng hay sai mà chỉ có mô hình phù hợp với tầm nhìn, quy mô và văn hóa của doanh nghiệp. Do đó, nhà lãnh đạo hoặc bộ phận phải hiểu rõ về cơ cấu, thành phần, tính chất nguồn nhân lực, linh hoạt kết hợp mô hình quản trị và tình hình thực tế khoa học.

Thứ Năm, 27 tháng 3, 2025

Các phương pháp phỏng vấn tuyển dụng phổ biến

 Trong quá trình tuyển dụng, phụ thuộc vị trí hay công việc mà nhà tuyển dụng cần áp dụng các phương pháp phỏng vấn khác nhau.

1. Phân loại theo nội dung phong vấn

# Phỏng vấn hành vi (Behavior-based Interview)

Phỏng vấn hành vi là hình thức phỏng vấn mà người phỏng vấn đặt ra các câu hỏi tình huống có khả năng xảy ra trong thực tế với một vai trò công việc cụ thể và đánh giá ứng viên qua cách ứng xử của họ.

Thông qua câu trả lời của ứng viên, nhà tuyển dụng sẽ nhìn thấy nhận thức, xu hướng, logic và cách họ xử lý tình huống phát sinh, cũng như dự đoán được hiệu suất làm việc trong tương lai.

# Phỏng vấn gây áp lực

Phỏng vấn gây áp lực hay còn được biết đến là phỏng vấn căng thẳng. Đúng như tên gọi, với phương pháp này, nhà tuyển dụng sẽ liên tục đặt câu hỏi bám sát vào khả năng của ứng viên. Từ đó, làm ứng viên bộc lộ đúng tính cách và khả năng thật của mình.

# Phỏng vấn mẹo

Đôi khi nhà tuyển dụng sẽ thay đổi câu hỏi phỏng vấn quá quen thuộc bằng các câu hỏi thử thách ứng viên. Phương pháp phỏng vấn này đã được những “ông lớn” trên thế giới áp dụng. Những ngành cần áp dụng phỏng vấn mẹo thường là các ngành đòi hỏi sự sáng tạo, nhanh nhạy như truyền thông, marketing.

2. Phân loại theo hình thức phỏng vấn

# Phỏng vấn trực tiếp

Một cuộc gặp gỡ trực tiếp luôn giúp chúng ta có một cái nhìn chân thực về đối phương và phỏng vấn tuyển dụng cũng vậy. Gặp mặt ứng viên trực tiếp, nhà tuyển dụng có thể dễ dàng quan sát được ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, phong thái, … Không chỉ vậy, một số nhà tuyển dụng đánh giá được ứng viên ngay khi vừa mới gặp thông qua nhân tướng học.

# Phỏng vấn trực tuyến

Hiện nay, nhiều công ty sử dụng phương pháp phỏng vấn trực tuyến qua Internet. Mặc dù có nhiều ưu điểm và theo phong cách hiện đại, nhưng nhược điểm của hình thức này lại không thể gặp trực tiếp để đánh giá ứng viên một cách chân thực nhất.

Mỗi phương pháp phỏng vấn sẽ có ưu và nhược điểm riêng phù hợp với từng vị trí, cấp độ khác nhau trong tổ chức. Doanh nghiệp muốn cuộc phỏng vấn thành công, ghi điểm và tìm được ứng viên phù hợp nhất nên tìm hiểu kỹ từng phương pháp phỏng vấn để sử dụng linh hoạt và đạt hiệu quả cao nhất.